For instance là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

Admin

Bản dịch của từ For instance trong tiếng Việt

Ví dụ

I will provide a for instance during my IELTS speaking test.

Tôi sẽ cung cấp một ví dụ trong bài thi nói IELTS của mình.

It's important to include a for instance in your IELTS writing.

Quan trọng để bao gồm một ví dụ trong bài viết IELTS của bạn.

Can you give me a for instance related to the social topic?

Bạn có thể cho tôi một ví dụ liên quan đến chủ đề xã hội không?

She provided a for instance to clarify her point.

Cô ấy cung cấp một ví dụ để làm rõ điểm của mình.

There was no for instance to back up his claim.

Không có ví dụ nào để ủng hộ lập luận của anh ấy.

For instance (Verb)

Ví dụ

She always uses real-life examples in her IELTS writing essays.

Cô ấy luôn sử dụng các ví dụ thực tế trong bài luận viết IELTS của mình.

He never forgets to provide examples to support his IELTS speaking points.

Anh ấy không bao giờ quên cung cấp ví dụ để ủng hộ điểm của mình trong phần nói IELTS.

Do you think using specific examples is crucial for IELTS success?

Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng các ví dụ cụ thể là quan trọng cho thành công trong IELTS không?

She asked for instance to clarify her point during the presentation.

Cô ấy đã yêu cầu ví dụ để làm rõ điểm của mình trong bài thuyết trình.

He never uses for instance in his essays, preferring different examples.

Anh ấy không bao giờ sử dụng ví dụ trong bài luận của mình, thích sử dụng các ví dụ khác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Từ trái nghĩa (Antonym)

Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with For instance