Bản dịch của từ Radiator trong tiếng Việt
Ví dụ The radiator in Tom's car broke down during the summer. Bộ tản nhiệt trong xe của Tom hỏng vào mùa hè. The mechanic replaced the old radiator with a new one. Thợ cơ khí thay bộ tản nhiệt cũ bằng một bộ mới. The airplane's radiator malfunctioned, causing a delay in the flight. Bộ tản nhiệt của máy bay bị hỏng, gây ra sự trễ chuyến bay. 02 Vật tỏa ra hoặc phát ra ánh sáng, nhiệt hoặc âm thanh. A thing that radiates or emits light heat or sound. Ví dụ The old radiator in the community center emits warmth efficiently. Cái bình nước nóng cũ trong trung tâm cộng đồng phát ra nhiệt hiệu quả. The school installed new radiators to keep students warm in winter. Trường học đã lắp đặt các bình phát nhiệt mới để giữ cho học sinh ấm áp vào mùa đông. The radiator in the library hums softly, creating a cozy atmosphere. Bình phát nhiệt trong thư viện vang lên êm dịu, tạo ra một không khí ấm cúng. Radiator Radiators Car radiator Bình nước phanh The car radiator keeps the engine cool during long drives. Bình tản nhiệt ô tô giữ cho động cơ mát mẻ trong những chuyến đi dài. 1.0/8Rất thấpRadiator (Noun)
Dạng danh từ của Radiator (Noun)
Singular Plural Kết hợp từ của Radiator (Noun)
Collocation Ví dụ Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Radiator